Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
joyride
/'dʒɔiraid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
joyride
/ˈʤoɪˌraɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
cuộc đi chơi lén bằng xe hơi của người khác
* Các từ tương tự:
joyrider
noun
plural -rides
[count] :a fast car ride taken for pleasure especially; :a ride in a stolen car
Some
teenager
stole
my
car
and
took
it
for
a
joyride. -
sometimes
used
figuratively
This
movie
is
a
wonderful
joyride. [=
is
very
exciting
and
enjoyable
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content