Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
joust
/dʒaʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
joust
/ˈʤaʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cười ngựa đấu thương (hiệp sĩ thời Trung đại)
* Các từ tương tự:
jouster
verb
jousts; jousted; jousting
[no obj] of knights in the Middle Ages :to fight on horseback with lances
The
knights
jousted
against
each
other
. -
often
used
figuratively
The
two
teams
jousted
[=
competed
]
for
first
place
.
There
was
a
lot
of
verbal
jousting
between
the
lawyers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content