Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
journalism
/'dʒɜ:nəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
journalism
/ˈʤɚnəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề làm báo
noun
[noncount] :the activity or job of collecting, writing, and editing news stories for newspapers, magazines, television, or radio
investigative
/
broadcast
journalism
She
plans
to
major
in
journalism
when
she
goes
to
college
.
bad
/
good
/
responsible
journalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content