Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jottings
/'dʒɒtiηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jottings
/ˈʤɑːtɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
lời ghi chép ngắn
noun
[plural] :notes that are written down quickly
a
story
based
on
the
jottings
in
his
notebooks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content