Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
joseph
/'dʤouzif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đàn ông chay tịnh
áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content