Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jongleur
/ʤɔ:ɳ'glə:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hát rong (thời Trung cổ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content