Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] xóc nẩy lên
    chiếc xe buýt xóc nẩy lên trên con đường gồ ghề
    jolt somebody into (out) of something
    làm ai choàng tỉnh
    anh ta choàng tỉnh khỏi cơn ngủ lịm và lao vào hành động khi anh ta nhận ra rằng chỉ còn một thời gian ngắn để viết xong bài báo
    Danh từ
    cái xóc nẩy
    stop with a jolt
    dừng lại với một cái xóc nẩy
    (bóng) cú sốc
    the news of the accident gave her quite a jolt
    tin tai nạn làm cho cô ta bị một cú sốc điếng người

    * Các từ tương tự:
    jolter, jolterhead, joltily, joltiness, jolty