Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jollity
/'dʒɒləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jollity
/ˈʤɑːləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
sự sung sướng vui vẻ
noun
[noncount] formal :a happy and cheerful quality or state :the quality or state of being jolly
His
jollity
is
infectious
.
a
scene
of
jollity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content