Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jointly
/'dʒɔintli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
cùng chung
a
jointly
owned
business
một doanh nghiệp cùng chung sở hữu (cùng hùn vốn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content