Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
joinery
/'dʒɔinəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
joinery
/ˈʤoɪnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề lắp phần mộc trong ngôi nhà
noun
[noncount] :the work done by a joiner (sense 2)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content