Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
joiner
/'dʒɔinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
joiner
/ˈʤoɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ lắp những phần mộc trong ngôi nhà
* Các từ tương tự:
joinery
noun
plural -ers
[count] US :a person who joins many organizations
He's
not
a
joiner.
He
prefers
to
do
things
by
himself
.
chiefly Brit :a person whose job is to build things (such as door or window frames) by joining pieces of wood
* Các từ tương tự:
joinery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content