Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jogger
/'dʒɒgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jogger
/ˈʤɑːgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
người chạy bộ thể dục
noun
plural -gers
[count] :someone who runs for exercise :someone who jogs
joggers
out
for
their
morning
exercise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content