Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jockstrap
/'dʤɔkstræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jockstrap
/ˈʤɑːkˌstræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)
noun
plural -straps
[count] :a piece of underwear worn by men and boys to protect their sexual organs while playing sports - called also (chiefly US) athletic supporter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content