Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
job sharing
/'dʒɒb∫eəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
job sharing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chia sẻ việc làm (công việc của một người cho hai người để mỗi người chỉ làm việc nửa thời gian)
noun
[noncount] :a situation in which two people share the work, hours, and pay of one job
Job
sharing
is
becoming
more
common
.
a
job-sharing
arrangement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content