Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
job lot
/'dʒɒblɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
job lot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng kém phẩm chất bán từng mớ
noun
plural ~ lots
[count] Brit :a collection of goods that are being sold as a group
The
warehouse
bought
the
pieces
as
a
job
lot
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content