Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jittery
/'dʒitəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jittery
/ˈʤɪtəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hốt hoảng, bồn chồn lo sợ
adjective
[more ~; most ~] informal :very nervous
I
always
get
/
feel
jittery
when
I
have
to
give
a
speech
.
The
latest
economic
news
has
made
some
investors
jittery.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content