Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    jinx [on somebody (something)]
    (khẩu ngữ)
    [người] hãm tài; [vật] xúi quẩy
    there's a jinx (someone put a jinx) on this car – it always gives trouble
    chiếc xe này thật là hãm tài, nó luôn luôn gây rắc rối cho tôi
    Động từ
    (thường bị động) (khẩu ngữ)
    mang lại xúi quẩy cho (ai, cái gì)
    tôi nghĩ chiếc máy điện toán này có thể là mang lại xúi quẩy, nó luôn luôn bị hỏng