Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) tiếng leng keng, tiếng xủng xoẻng (của tiền kim loại, chìa khóa trong túi, của chuông nhỏ…)
    the jingle of coins in his pocket
    tiếng xủng xoẻng của tiền kim loại trong túi anh ta
    bài hát nhắc sự chú ý (ở mục quảng cáo trên đài…)
    Động từ
    rung leng keng, rung xủng xoẻng; kêu leng keng, kêu xủng xoẻng
    tiền kim loại kêu xủng xoẻng trong túi anh ta