Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jihad
/dʒi'hɑ:d, dʒihæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jihad
/ʤɪˈhɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thánh chiến Hồi giáo (giữa những người Hồi giáo và những người không theo Hồi giáo)
noun
plural -hads
[count] :a war fought by Muslims to defend or spread their beliefs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content