Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jigsaw
/'dʒigsɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jigsaw
/ˈʤɪgˌsɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng jigsaw puzzle) trò chơi chắp hình
cưa lượn
noun
plural -saws
[count] a machine that has a narrow blade for cutting curved lines in thin pieces of wood, metal, plastic, etc.
chiefly Brit :jigsaw puzzle
* Các từ tương tự:
jigsaw puzzle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content