Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jiggery-pokery
/'dʒigəri'pəʊkəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jiggery-pokery
/ˈʤɪgɚriˈpoʊkɚri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
âm mưu; trò lừa gạt
he
began
to
suspect
that
some
jiggery-pokery
was
going
on
nó bắt đầu nghi là có một âm mưu nào đó đang diễn ra
noun
[noncount] Brit informal :dishonest or suspicious activity
There's
some
jiggery-pokery [=
hanky-panky
]
going
on
behind
the
scenes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content