Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

jiggery-pokery /'dʒigəri'pəʊkəri/  

  • Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    âm mưu; trò lừa gạt
    he began to suspect that some jiggery-pokery was going on
    nó bắt đầu nghi là có một âm mưu nào đó đang diễn ra