Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) (khẩu ngữ)
    (cũ) khỉ gió
    well I'm jiggered
    quái, mình khỉ thật
    nhừ người
    I was completely jiggered
    tôi mệt nhừ người ra rồi