Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hàng hải) buồm nhỏ hình tam giác trước buồm chính
    cần (của máy cần trục)
    the cut of somebody's jib
    xem cut
    Động từ
    (-bb)
    đứng sững lại (không chịu đi tiếp; nói về ngựa…)
    không chịu tiếp tục (làm gì), ngần ngại
    nó ngần ngại một chút khi tôi nói cho nó biết giá cả, nhưng cuối cùng nó đã đồng ý

    * Các từ tương tự:
    jib door, jib-boom, jib-crane, jibba(h), jibber, jibe