Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jewelled
/'dʒu:əld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ jeweled)
nạm ngọc
a
jewelled
ring
chiếc nhẫn nạm ngọc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content