Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jetty
/'dʒeti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jetty
/ˈʤɛti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kè chắn sóng
noun
plural -ties
[count] :a long structure that is built out into water and used as a place to get on, get off, or tie up a boat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content