Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jettison
/'dʒetisn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jettison
/ˈʤɛtəsən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vứt bỏ (hàng hóa, thiết bị) ra khỏi tàu (tàu thủy, tàu bay) khi gặp nạn
loại bỏ
jettison
a
plan
loại bỏ một kế hoạch
verb
-sons; -soned; -soning
[+ obj] to drop (something) from a moving ship, airplane, etc.
The
captain
gave
orders
to
jettison
the
cargo
.
They
jettisoned
the
fuel
and
made
an
emergency
landing
.
to get rid of (something)
We
should
jettison
these
old
computers
and
get
new
ones
. :
to
reject
(
something
,
such
as
a
plan
or
idea
)
They
jettisoned
plans
for
a
vacation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content