Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jetliner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jetliner
/ˈʤɛtˌlaɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy bay phản lực
noun
plural -ers
[count] US :a large jet airplane used for carrying passengers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content