Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jet stream
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ streams
[count] technical :a strong current of fast winds high above the Earth's surface - usually singular
unusual
weather
patterns
caused
by
changes
in
the
jet
stream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content