Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jet engine
/'dʒet'endʒin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jet engine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
động cơ phản lực
noun
plural ~ -gines
[count] :an engine in which a very strong stream of heated air and gases shoots out from the rear of the engine and pushes the engine forward - see picture at airplane
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content