Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jesuitize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm thành Dòng tên
Nội động từ
thành người Dòng Tên
giảo hoạt; giả nhân giả nghĩa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content