Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jesting
/'dʤestiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jest
/ˈʤɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nói đùa, nói giỡn, pha trò
a
jesting
remark
một câu nói đùa
a
jesting
fellow
một người hay nói đùa cợt pha trò
* Các từ tương tự:
jestingly
noun
plural jests
formal + old-fashioned :something said or done to cause laughter :joke [count]
It
was
a
harmless
jest. [
noncount
]
I
didn't
mean
to
upset
you
;
I
only
said
it
in
jest. [=
I
was
only
joking
]
verb
jests; jested; jesting
[no obj] formal + old-fashioned :to say things that are meant to cause laughter :joke
You
voted
for
him
?
Surely
you
jest. [=
you
must
be
joking
]
* Các từ tương tự:
jester
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content