Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jester
/'dʒestə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jester
/ˈʤɛstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
anh hề (trong cung đình ngày xưa)
noun
plural -ers
[count] :a man who in the past was kept by a ruler to amuse people by acting silly and telling jokes
the
court
jester
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content