Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jerry-built
/'dʒeribilt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jerry-built
/ˈʤeriˌbɪlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[được] xây dựng cẩu thả
adjective
informal + disapproving :built cheaply and quickly :not well-built
jerry-built
houses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content