Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jerky
/'dʒə:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jerky
/ˈʤɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giật giật
nhát gừng
his
jerky
way
of
speaking
lối nói nhát gừng của anh ta
noun
[noncount] US :meat that has been cut into long strips and dried
beef
jerky
adjective
jerkier; -est
marked by quick rough motions or sudden starts and stops
He
made
jerky
movements
.
The
movie
was
jerky
and
hard
to
watch
.
informal :foolish, stupid, or rude
jerky
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content