Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jeopardy
/'dʒepədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jeopardy
/ˈʤɛpɚdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jeopardy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
in jeopardy
có nguy cơ bị hại, lâm vào hoàn cảnh nguy hiểm
his
foolish
behaviour
may
put
his
whole
future
in
jeopardy
cách xử sự ngu xuẩn của nó có thể làm cho toàn bộ tương lai của nó có nguy cơ bị nguy hại
noun
see also double jeopardy
in jeopardy
in a situation in which someone or something is exposed to possible injury, loss, or evil :in danger
He
is
responsible
for
placing
innocent
lives
in
jeopardy.
The
wrong
decision
could
place
your
career
in
(
serious
) jeopardy.
Public
opinion
puts
this
proposal
in
serious
jeopardy.
noun
She put her life in jeopardy by going into the lion's cage
Usually
in
sometimes
at
jeopardy
danger
peril
threat
menace
risk
hazard
chance
uncertainty
vulnerability
exposure
liability
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content