Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jemmy
/'dʒemi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jemmy
/ˈʤɛmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ jimmy /'dʒimi/)
thanh nạy cửa (của kẻ trộm)
noun
plural -mies
[count] Brit :1jimmy
verb
-mies; -mied; -mying
[+ obj] Brit :2jimmy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content