Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jellyfish
/'dʒelifi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jellyfish
/ˈʤɛliˌfɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc jellyfishes) (động vật)
con sứa
noun
plural jellyfish
[count] :a sea animal that has a very soft body and that can sting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content