Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jelly roll
/'dʒeli,rəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jelly roll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
như Swiss roll
xem
Swiss roll
noun
plural ~ rolls
[count] US :a thin sheet of cake that is spread with jelly and rolled up - called also (Brit) Swiss roll
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content