Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jelly baby
/'dʒeli beibi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jelly baby
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kẹo đông hình chú bé
noun
plural ~ -bies
[count] Brit :a soft candy shaped like a baby and made with gelatin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content