Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jellify
/'dʤeli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
to beat to a jelly
đánh cho nhừ tử
Động từ+ (jellify) /'dʤelifai/
đông lại; làm cho đông lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content