Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Jehovah
/dʒi'həʊvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Jehovah
/ʤɪˈhoʊvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the Jehovah
Đức Chúa Trời (tên dùng trong Kinh Cựu ước)
* Các từ tương tự:
Jehovah's Witness
,
Jehovah's Witness
noun
[singular] - used as the name of God in the Old Testament of the Bible;
* Các từ tương tự:
Jehovah's Witness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content