Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jeans
/dʒi:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jeans
/ˈʤiːnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
quần gin, quần bò
she
was
wearing
a
pair
of
tight
blue
jeans
cô ta mặc quần gin xanh bó sát người
noun
[plural] :pants made of a strong cloth (called denim)
He
was
wearing
(
a
pair
of
) jeans.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content