Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
je ne sais quoi
/ʒənəsei'kwɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
je ne sais quoi
/ʒənəˌseɪˈkwɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếng Pháp)
tính chất khó mô tả (thường là dễ chịu); cái gì đó hay hay
his
new
play
has
a
certain
je
ne
sais
quoi
vở kịch mới của ông ta có cái gì đó hay hay
noun
[singular] sometimes humorous :a pleasant quality that is hard to describe
Although
the
sculpture
had
flaws
,
it
also
had
a
certain
je
ne
sais
quoi
that
made
it
very
appealing
.
In French the phrase je ne sais quoi means literally I know not what.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content