Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jazzy
/'dʒæzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jazzy
/ˈʤæzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có tính chất nhạc] jaz; như nhạc jaz
lòe loẹt, hào nhoáng
jazzy
colours
màu sắc lóe loẹt
jazzy
clothes
quần áo hào nhoáng
adjective
jazzier; -est
[also more ~; most ~]
having the qualities of jazz music
jazzy
tunes
a
jazzy
piano
solo
informal :bright, lively, or fancy in a way that is meant to attract attention
jazzy
decorations
He
wore
a
jazzy
suit
to
the
party
.
You're
looking
pretty
jazzy [=
snazzy
]
today
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content