Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jay
/dʒei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jay
/ˈʤeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim quạ không
* Các từ tương tự:
jaywalk
,
jaywalker
noun
plural jays
[count] :a noisy bird that is often brightly colored - see also blue jay
* Các từ tương tự:
jaybird
,
jaywalk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content