Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jawline
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jawline
/ˈʤɑːˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường viền của hàm dưới
noun
plural -lines
[count] :the line of the face formed by the lower jaw :the bottom edge of a person's face
He
has
a
strong
jawline.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content