Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jawbone
/'dʒɔ:bəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jawbone
/ˈʤɑːˌboʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
xương hàm
noun
plural -bones
[count] :the bone that forms the lower jaw :mandible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content