Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
javelin
/'dʒævlin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
javelin
/ˈʤævələn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
cái lao
the javelin
môn ném lao
she
came
second
in
the
javelin
cô ta xếp thứ nhì trong môn ném lao
* Các từ tương tự:
javelin-throwing
noun
plural -lins
[count] :a long spear that people throw as far as they can as a sport
the javelin :an event in which people compete by trying to throw a javelin farther than everyone else
winner
of
the
javelin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content