Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

javelin /'dʒævlin/  

  • Danh từ
    (thể thao)
    cái lao
    the javelin
    môn ném lao
    she came second in the javelin
    cô ta xếp thứ nhì trong môn ném lao

    * Các từ tương tự:
    javelin-throwing